vui vẻ , buồn trong tiếng anh là gì ?
kb với mình nha
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tôi không phải Rubina Dilaik
Tôi chỉ là người hâm mộ của cô ấy
Cô ấy trong thật buồn bã.
Mẹ tôi buồn bả vì hết tiền.
Mẹ tôi bất ngờ khi tôi thi tất cả các môn ddeuf được 10 điểm.
Mùa đông năm nay thật lạnh lẽo.
Chia sẽ là một niềm vui.
Khí hậu năm nay thực ấm áp.
tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản quá.
vui vẻ : happy
buồn : sad
vui vẻ : happy
buồn : sad
~~~hok tốt~~~