Bài 6: Tìm một số từ gần nghĩa và trái nghĩa với các từ ngữ sau:
Từ ngữ Từ gần nghĩa Từ trái nghĩa
Mênh mông ...................... ......................
Cao vút .......................... .....................
Xinh đẹp ......................... ...........................
Từ ngữ Từ gần nghĩa Từ trái nghĩa
Mênh mông Bao la, bát ngát Nhỏ bé, bé xíu
Cao vút .Cao lênh khênh. Thấp bé
Xinh đẹp Xinh Xắn, xinh tuôi xấu xí, xấu