Dịch từ fake, bilnd giúp mình với
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/You(look)__are looking____at the board now.
2/ your teacher(sing)__is singing___on the stage right now ?
3/Yesterday,we(play)__played___badminton in the garden.
4/Listen,the dog(bark)__barking__.
5/Where(she)__does she___ live ?
1]you are looking .....
2 ] Is your teacher singing.......
3]Yesterday , we played ........
4]listen the dog is barking
5] where does she live
STT | Nguyên thể | Qúa khứ | Qúa khứ phân từ | Nghĩa |
1 | build | built | built | xây dựng |
2 | cast | cast | cast | ném |
3 | catch | caught | caught | bắt |
4 | choose | chose | chosen | chọn |
5 | find | found | fought | chiến đấu |
6 | fly | flew | flown | bay |
7 | feed | fed | fed | cho ăn , nuôi |
8 | fall | fell | fallen | ngã |
9 | cut | cut | cut | cắt |
10 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
11 | cost | cost | cost | có giá là |
12 | burst | burst | burst | nổ tung , vỡ òa |
13 | bend | bent | bent | bẻ cong |
14 | bid | bid | bid | trả giá |
Speak-Spoke Grow-grown begin-began
Buy-bought build-built catch-caught
Sing-Sang Sell-Slod cut-cut
See-Saw Do-Did draw-drew
become-became come-came |
|
một bàn tay có 5 ngón, lấy ngón chỏ vài ngón cái xem bằng bao nhiêu ngón ok
fake : giả dối
bilnd : mù
Fake là giả
Bilnd là mù