công thức tương lai đơn là
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
(+) S + was/ were + V-ing + O
(-) S + wasn't/ weren't + V-ing + O
(?) Was/ Were + S + V-ing + O?
Yes, S + was/ were.
No, S + wasn't/ weren't.
Khẳng định (+)
S + was / were + V-ing + O.
Phủ định (-)
S + wasn't / weren't + V-ing + O.
Nghi vấn (?)
Was / were + S + V-ing + O?
-Yes, S + was / were.
- No, S + wasn't / weren't.
chọn đáp án đúng để điền vào chống chấm (chú ý:"x" có nghĩa là ko cần mạo từ)
1 Are you going away next week? - No, ............ week after next.
A. an B. a C. the D. x
2 Would you like to hear ...........story about......... English scientist?
A. an the B. the the C. a the D. a an
3. Therell always be a conflict between....... old and........ young.
A. the the B. an a C. an the D. the a
4. There was......... collision at ........corner.
A. the a B. an the C. a the D. the the
5 My mother thinks that this is .........expensive shop.
A. the B. an C. a D. x
6. Like many women, she loves .........parties and .........gifts.
A. the a B. a the C. a a D. x x
7. She works seven days........... week.
A. a B. the C. an D. x
khẳng định : s+will+V nguyên thể
phủ định : S+Will not+ Vnt
caau hỏi : Will+S+Vnt?
thể khẳng định: S + will / shall + V (động từ nguyên thể)
thể phủ định : S+ will / shall + not + V (động từ nguyên thể)
thể nghi vấn : Will + S + V ( động từ nguyên thể)