Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Theo thứ tự nha , số là cột trái , chữ là cột phải
1 - d
2 - b
3 - c
4 - a
1. hi | /haɪ/ | Xin chào |
2. hello | /həˈləʊ/ | Xin chào |
3. bye | /baɪ/ | Tạm biêt |
4. goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
5. nice | /naɪs/ | vui |
6. meet | /miːt/ | Gặp |
7. you | /juː/ | Bạn |
8. thanks | /θæŋks/ | Cảm ơn |
9. and | /ænd/ | và |
10. class | /klɑːs/ | Lớp |
11. Mr | /ˈmɪstə(r)/ | Ngài, ông |
12. Miss | /mɪs/ | Cô, bà |
13. fine | /faɪn/ | Khỏe, tốt |
14. mum | /mʌm/ | Mẹ |
15. dad | /dæd/ | Bố |
đây nhé
hok tốt
A mình không hiểu mà cho kết bạn nhé
tặng bạn hình này nè
1.Computers of this brand (sell)______sell______really fast
2.Do people there (behave)_____behave____in a very friendly manner towards you?
1. Nice to meet you.
2. hi Nam, how are yoy?
3. I'm fine, thanks.
4. Bye Nam.
Học tốt nhá em! K cho chị nha
#Army
1.nice to meet you.
2. hi , Nam. how are you ?
3. I'm fine, thanks.
4. bye, Nam