Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Worksheet (Week 4) SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and choose.
fie
- m
- n
- l
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
nae
- n
- h
- m
Câu 3 (1đ):
Listen and choose.
ine
- m
- n
- l
Câu 4 (1đ):
Listen and choose.
Câu 1:
Minh
like
no
Câu 2:
one
bye
my
Câu 5 (1đ):
Listen and choose.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 6 (1đ):
Read and match.
How old
Lucas.
I'm ten
years old.
What's
are you?
My name's
your name?
Câu 7 (1đ):
Match.
How old are you?
I'm five.
Hello. I'm Ben.
Hi. I'm Kim.
How are you?
Fine, thank you.
Câu 8 (1đ):
Reorder the sentences.
Hi. I'm Lucas. What's your name?
- I'm seven years old.
- Hi, Lucas. My name's Tony.
- How old are you, Tony?
I'm seven years old, too.
Câu 9 (1đ):
Read and complete.
a. old are you?
b. your name?
What'sHowWhere
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 10 (1đ):
Read and complete.
a. name's Alex.
b. six years old.
MyI'mI
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 11 (1đ):
Reorder the words.
Câu 12 (1đ):
Reorder the words.
Câu 13 (1đ):
Look, read and write ONE word in each blank.
Câu 1:
Sam: old are you, Tom?
Tom: I'm years old.
Câu 2:
Lucy: Hello. I'm Lucy. 's your name?
Nam: Hi, Lucy. My 's Nam.
OLMc◯2022